Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiáng ㄒㄧㄤˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yáng 羊 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺶月
Nét bút: 丶ノ一一一ノノフ一一
Unicode: U+26364
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: yáng 羊 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺶月
Nét bút: 丶ノ一一一ノノフ一一
Unicode: U+26364
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0