Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gǔ ㄍㄨˇTổng nét: 11
Bộ:
yáng 羊 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺶古Nét bút:
丶ノ一一一ノ一丨丨フ一Unicode:
U+26369Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận