Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ, yǎng ㄧㄤˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yáng 羊 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一ノフ丶丶ノ一一一丨
Unicode: U+26372
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0