Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǒu ㄧㄡˇTổng nét: 11
Bộ:
yáng 羊 (+5 nét)
Hình thái:
⿱𦍌処Nét bút:
丶ノ一一丨一ノフ丶ノフUnicode:
U+26376Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận