Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄚˇ, jiě ㄐㄧㄝˇ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yáng 羊 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノノフノフ一一丨
Unicode: U+26388
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0