Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: diāo ㄉㄧㄠ, duī ㄉㄨㄟ, duì ㄉㄨㄟˋ, dūn ㄉㄨㄣ, dùn ㄉㄨㄣˋ, tuán ㄊㄨㄢˊ, tūn ㄊㄨㄣ, tún ㄊㄨㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yáng 羊 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ一一丨一丨一一一丨
Unicode: U+263A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0