Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gāo ㄍㄠTổng nét: 16
Bộ:
yáng 羊 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺶羔Nét bút:
丶ノ一一一ノ丶ノ一一丨一丶丶丶丶Unicode:
U+263B4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận