Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lián ㄌㄧㄢˊ, yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 20
Bộ: yáng 羊 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フ一丶ノ一一一ノノフ一一丶ノ一一一丨
Unicode: U+263DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0