Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shóu ㄕㄡˊ, shú ㄕㄨˊ
Tổng nét: 21
Bộ: yáng 羊 (+15 nét)
Hình thái: 𦎫𠃨
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ一一丶ノ一一一丨フフ丨フ丨ノ
Unicode: U+263E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1