Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yǔ 羽 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一一フ丶
Thương Hiệt: SMIP (尸一戈心)
Unicode: U+263F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0