Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wǔ ㄨˇTổng nét: 9
Bộ:
yǔ 羽 (+3 nét)
Hình thái:
⿱羽亡Nét bút:
フ丶一フ丶一丶一フUnicode:
U+26400Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận