Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 10
Bộ:
yǔ 羽 (+4 nét)
Hình thái:
⿰羽戈Nét bút:
フ丶一フ丶一一フノ丶Thương Hiệt: SMI (尸一戈)
Unicode:
U+26402Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận