Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhǐ ㄓˇTổng nét: 11
Bộ:
yǔ 羽 (+5 nét)
Hình thái:
⿰羽只Nét bút:
フ丶一フ丶一丨フ一ノ丶Unicode:
U+26416Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận