Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 13
Bộ: yǔ 羽 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一一ノ一一ノ丶フ
Unicode: U+26444
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0