Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jīng ㄐㄧㄥTổng nét: 14
Bộ:
yǔ 羽 (+8 nét)
Hình thái:
⿰羽青Nét bút:
フ丶一フ丶一一一丨一ノフ一一Thương Hiệt: SMQMB (尸一手一月)
Unicode:
U+2644AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận