Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huò ㄏㄨㄛˋTổng nét: 16
Bộ:
yǔ 羽 (+10 nét)
Hình thái:
⿰隺羽Nét bút:
丶フノ丨丶一一一丨一フ丶一フ丶一Unicode:
U+26471Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận