Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
áo ㄚㄛˊTổng nét: 19
Bộ:
yǔ 羽 (+13 nét)
Hình thái:
⿰睪羽Nét bút:
丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨フ丶一フ丶一Unicode:
U+264A1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 45
Bình luận