Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ, shī , ㄊㄚˋ, ㄒㄧˊ
Tổng nét: 20
Bộ: yǔ 羽 (+14 nét)
Hình thái: 𠂤
Nét bút: ノ丨フ一フ一一ノ丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Unicode: U+264A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1