Có 1 kết quả:

ㄌㄚˋ
Âm Pinyin: ㄌㄚˋ
Tổng nét: 21
Bộ: yǔ 羽 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Unicode: U+264A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

ㄌㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mới bay lên