Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄚˋ
Tổng nét: 20
Bộ: yǔ 羽 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フフ丶一フ丶一
Unicode: U+264A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2

Chữ gần giống 1