Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ, shì ㄕˋ, zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 12
Bộ: lǎo 老 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一フ一フ丨フ一一
Unicode: U+264C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1