Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fǔ ㄈㄨˇTổng nét: 16
Bộ:
ér 而 (+10 nét)
Hình thái:
⿰耑甫Nét bút:
丨フ丨一ノ丨フ丨丨一丨フ一一丨丶Unicode:
U+264DEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận