Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kǔn ㄎㄨㄣˇTổng nét: 14
Bộ:
lěi 耒 (+8 nét)
Hình thái:
⿰耒囷Nét bút:
ノ一一丨ノ丶丨フノ一丨ノ丶一Unicode:
U+264FEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận