Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kū ㄎㄨ,
shèng ㄕㄥˋTổng nét: 9
Bộ:
ěr 耳 (+3 nét)
Hình thái:
⿰耳口Nét bút:
一丨丨一一一丨フ一Unicode:
U+2653BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận