Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shēn ㄕㄣ,
xīn ㄒㄧㄣTổng nét: 10
Bộ:
ěr 耳 (+4 nét)
Hình thái:
⿱少耳Nét bút:
丨ノ丶ノ一丨丨一一一Unicode:
U+26549Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận