Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wén ㄨㄣˊ,
wèn ㄨㄣˋTổng nét: 10
Bộ:
ěr 耳 (+4 nét)
Hình thái:
⿰氏耳Nét bút:
ノフ一フ一丨丨一一一Unicode:
U+2654CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận