Có 1 kết quả:

diān ㄉㄧㄢ
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ
Tổng nét: 11
Bộ: ěr 耳 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨一丨フ一
Unicode: U+26552
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điêm
Âm Quảng Đông: zim1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

diān ㄉㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tai nhỏ rủ xuống
2. như chữ 聑