Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nǜ ,
nù ㄋㄨˋTổng nét: 16
Bộ:
ěr 耳 (+10 nét)
Hình thái:
⿰耳恧Nét bút:
一丨丨一一一一ノ丨フ丨丨丶フ丶丶Unicode:
U+265C2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận