Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ, tìng ㄊㄧㄥˋ, yín ㄧㄣˊ, yǐn ㄧㄣˇ
Tổng nét: 24
Bộ: ěr 耳 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨一一一一一丨一一ノ丨フ丨丨一一丶フ丶丶
Unicode: U+2660F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1