Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 5
Bộ: yù 聿 (+0 nét)
Nét bút: フ一一一丨
Thương Hiệt: LJ (中十)
Unicode: U+26612
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: duật2
Âm Quảng Đông: lip6, nip6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0