Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yù 聿 (+5 nét)
Nét bút: フ一一一丨一丨フノ丶一
Unicode: U+26615
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: yù 聿 (+5 nét)
Nét bút: フ一一一丨一丨フノ丶一
Unicode: U+26615
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0