Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yù 聿 (+6 nét)
Nét bút: フ一一一丨一丨フノ丶フ丨
Unicode: U+2661A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0