Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shū ㄕㄨTổng nét: 14
Bộ:
yù 聿 (+8 nét)
Hình thái:
⿱聿者Nét bút:
フ一一一一丨一丨一ノ丨フ一一丶Unicode:
U+26620Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận