Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhào ㄓㄠˋTổng nét: 17
Bộ:
yù 聿 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⿰启⺙聿Nét bút:
丶フ一ノ丨フ一ノ一ノ丶フ一一一一丨Thương Hiệt: IKLQ (戈大中手)
Unicode:
U+26626Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận