Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dìng ㄉㄧㄥˋTổng nét: 6
Bộ:
ròu 肉 (+2 nét)
Hình thái:
⿰月丁Nét bút:
ノフ丶一一丨Unicode:
U+2662DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận