Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huāng ㄏㄨㄤTổng nét: 9
Bộ:
ròu 肉 (+5 nét)
Hình thái:
⿱亡肉Nét bút:
丶一フ丨フノ丶ノ丶Unicode:
U+2663BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận