Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chī ㄔ,
dì ㄉㄧˋ,
zhī ㄓTổng nét: 8
Bộ:
ròu 肉 (+4 nét)
Hình thái:
⿰月互Nét bút:
ノフ丶一一フフ一Unicode:
U+26641Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận