Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kěn ㄎㄣˇTổng nét: 8
Bộ:
ròu 肉 (+4 nét)
Hình thái:
⿱冖⿱⺊月Nét bút:
丶フ丨一丨フ一一Unicode:
U+2664EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận