Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hū ㄏㄨTổng nét: 8
Bộ:
ròu 肉 (+4 nét)
Hình thái:
⿱勿月Nét bút:
ノフノノノフ丶一Unicode:
U+26651Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận