Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ, zhēng ㄓㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: ròu 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一一丨一丨一
Unicode: U+2666B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: giêng

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0