Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kāo ㄎㄠTổng nét: 9
Bộ:
ròu 肉 (+5 nét)
Hình thái:
⿰月尻Nét bút:
ノフ丶一フ一ノノフUnicode:
U+26677Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận