Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gèn ㄍㄣˋ, gèng ㄍㄥˋ, huán ㄏㄨㄢˊ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨フ丶丶一
Unicode: U+266B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0