Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pán ㄆㄢˊTổng nét: 11
Bộ:
ròu 肉 (+7 nét)
Hình thái:
⿰月⿳刀又口Nét bút:
ノフ一一フノフ丶丨フ一Unicode:
U+266F5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận