Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jì ㄐㄧˋTổng nét: 12
Bộ:
ròu 肉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰月⿱丞㔾Nét bút:
ノフ丶一フ丨フノ丶一フフUnicode:
U+26715Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận