Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shèn ㄕㄣˋTổng nét: 14
Bộ:
ròu 肉 (+10 nét)
Hình thái:
⿱臤肉Nét bút:
一丨フ一丨フフ丶丨フノ丶ノ丶Unicode:
U+2671CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận