Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: ròu 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一ノノフ一フ丶
Unicode: U+26749
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đẻ

Chữ gần giống 3

Bình luận 0