Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yō ㄧㄛ,
yù ㄩˋTổng nét: 12
Bộ:
ròu 肉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰月育Nét bút:
ノフ丶一丶一フ丶ノフ丶一Unicode:
U+26751Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận