Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
luó ㄌㄨㄛˊTổng nét: 13
Bộ:
ròu 肉 (+9 nét)
Hình thái:
⿳亡口⿰月卂Nét bút:
丶一フ丨フ一ノフ丶一ノフ丶Unicode:
U+26760Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận