Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nǎn ㄋㄢˇTổng nét: 13
Bộ:
ròu 肉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰月甚Nét bút:
ノフ丶一一丨丨一一一ノフフUnicode:
U+26767Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận