Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǜ ,
lù ㄌㄨˋTổng nét: 13
Bộ:
ròu 肉 (+9 nét)
Hình thái:
⿱帥月Nét bút:
ノ丨フ一フ一丨フ丨ノフ丶一Unicode:
U+2676DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận